Characters remaining: 500/500
Translation

di chúc

Academic
Friendly

Từ "di chúc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường liên quan đến việc để lại những chỉ dẫn hoặc mong muốn của một người trước khi họ qua đời.

Định nghĩa:
  1. Di chúc (dặn lại trước khi chết): tài liệu hoặc lời nói người sắp chết để lại cho người khác, trong đó họ chỉ ra những việc cần làm, tài sản cần phân chia hoặc những điều họ mong muốn sau khi họ qua đời.

  2. Di chúc (tuân theo di chúc): hành động tuân theo những điều đã được ghi trong di chúc của người đã qua đời.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "di chúc" trong văn cảnh pháp lý, khi nói về việc phân chia tài sản hoặc quyền lợi sau khi một người qua đời. dụ: "Luật sư đã giúp gia đình thực hiện các thủ tục theo di chúc của người đã khuất."
Phân biệt các biến thể:
  • Di chúc viết tay: di chúc được viết bằng tay bởi người để lại di chúc.
  • Di chúc công chứng: di chúc được lập chứng thực bởi cơ quan thẩm quyền.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Di sản: Tài sản hoặc tài liệu người đã khuất để lại cho người sống.
  • Chúc thư: Một từ khác có thể sử dụng thay cho "di chúc", nhưng thường ít phổ biến hơn.
Những điều cần chú ý:
  • Di chúc phải rõ ràng hợp pháp để giá trị thực thi. Nếu không, có thể dẫn đến tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình.
  1. I đg. (trtr.). Dặn lại trước khi chết những việc người sau cần làm nên làm.
  2. II d. (trtr.). Lời hoặc bản . Tuân theo di chúc.

Comments and discussion on the word "di chúc"